Có 1 kết quả:

日子 rì zi ㄖˋ

1/1

rì zi ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) day
(2) a (calendar) date
(3) days of one's life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0